Contribution nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
223

Contribution là gì

Đóng Góp Tiếng Anh Là Gì?

Bạn đã từng nghe đến từ “đóng góp” trong cuộc sống hàng ngày chưa? Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách phát âm từ “contribution” trong tiếng Anh nhé. “Contribution” trong một câu tiếng Anh có nghĩa là gì? Làm sao để sử dụng các cụm từ liên quan đến đóng góp? Có những cụm từ nào có ý nghĩa tương tự mà có thể thay thế cho đóng góp trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những kiến thức liên quan đến từ vựng tiếng Anh về đóng góp và cách sử dụng chúng trong giao tiếp. Mong rằng bạn sẽ thấy thú vị và hữu ích khi tìm hiểu về chủ đề này, cùng với đó là việc ghi nhớ những điều cơ bản quan trọng! Hãy cùng nhau điểm qua bài viết này với một số ví dụ chi tiết và hình ảnh minh họa dưới đây!

1. Đóng Góp Tiếng Anh Là Gì?

Đóng góp có nghĩa là đưa ra những thứ, đặc biệt là tiền, để cung cấp hoặc đạt được mục tiêu nào đó với người khác. “Đóng góp” là danh từ và được phát âm /kɒn.trɪˈbjuː.ʃən/. Từ này trong tiếng Việt thường có nghĩa là sự đóng góp, cống hiến. Nó đề cập đến việc sẵn lòng sử dụng tri thức và tài năng của mình để phục vụ lợi ích chung, tức là sẵn lòng hi sinh thời gian, sức lực và giá trị cá nhân để phát triển cộng đồng. Đây là một từ vựng cơ bản xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, vì nó không có nhiều ý nghĩa và cấu trúc không quá phức tạp để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc thực hành cơ bản.

2. Một Số Ví Dụ Về Đóng Góp Trong Tiếng Anh:

Tiếp theo, chúng ta hãy xem lại một số ví dụ liên quan đến từ “đóng góp” để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này và cấu trúc cơ bản của từ. Việc biết những ví dụ này sẽ giúp những người có kinh nghiệm hơn cải thiện kiến thức tiếng Anh của mình và tránh những sai lầm không đáng có khi sử dụng từ mới. Hãy xem nào!

  • Anh ấy không đóng góp nhiều trong cuộc họp hôm nay, phải không?

  • Ông ta không có gì đáng chú ý để đóng góp vào cuộc họp hôm nay, phải không?

  • Họ rất biết ơn về sự đóng góp đáng kể được thực hiện dưới danh nghĩa của ông cho Quỹ Truyền giáo Tổng quát của Giáo hội.

  • Họ biết ơn những người đã quyên góp cho Quỹ Truyền giáo Tổng quát của Giáo hội dưới danh nghĩa của ông.

  • Bạn tôi đã đóng góp đáng kể vào quỹ xây dựng.

  • Bạn tôi đã có những đóng góp đáng kể cho Quỹ.

  • Kế hoạch của anh ấy tự động tăng số tiền đóng góp lương hưu hàng năm.

  • Kế hoạch của anh ấy tự động tăng số tiền đóng góp lương hưu hàng năm.

  • Kinh phí sẽ đến từ ngân sách tiểu bang và có thể bao gồm cả các đóng góp tư nhân và các khoản thanh toán bảo hiểm cho nhà thầu.

  • Kinh phí sẽ đến từ ngân sách tiểu bang và có thể bao gồm cả các đóng góp tư nhân và các khoản thanh toán bảo hiểm nhà thầu.

  • Chúng tôi đang quyên góp cho quỹ học bổng.

  • Chúng tôi đang đóng góp cho quỹ học bổng.

  • Bạn có thể đóng góp tới 2.000 đô la mỗi năm vào tài khoản tiết kiệm giáo dục của mình.

  • Bạn có thể đóng góp tới 2.000 đô la mỗi năm vào tài khoản tiết kiệm giáo dục của mình.

  • Felipo đã có những đóng góp xuất sắc cho lĩnh vực y học dành cho trẻ em.

  • Felipo đã có những đóng góp đáng chú ý cho y học nhi khoa.

3. Các Từ Liên Quan Đến Đóng Góp Trong Tiếng Anh:

Có rất nhiều cụm từ hay liên quan đến chủ đề “đóng góp” mà chúng ta có thể tìm hiểu. Vì vậy, hãy cùng nhau khám phá xem có từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan nào khác với đóng góp trong tiếng Anh không nhé. Hãy cùng bắt đầu!

  • Đóng góp bắt buộc: Sự đóng góp không thể thiếu.
  • Đóng góp cá nhân: Đóng góp của bạn, trả phí thành viên của bạn.
  • Cộng tác viên cho báo: Viết bài cho báo.
  • Ảnh hưởng: Có tác động đến điều gì đó.
  • Quyên góp: Góp phần, đóng góp, quyên góp.
  • Quà tặng: Món quà, món quà.
  • Thanh toán: Tiền bồi thường, tiền bồi thường.
  • Trợ cấp: Sự trợ cấp từ chính phủ.
  • Hỗ trợ: Để giúp đỡ ai đó.
  • Nguồn cung cấp: Nguồn cung cấp.
  • Cung cấp: Cung cấp, cho, tặng.
  • Cống hiến: Cống hiến, hy sinh.
  • Tận tụy: Tận tâm và tận tụy.
  • Cam kết: Cống hiến cho ai đó hoặc điều gì đó.
  • Nhiệt tình: Hăng hái, nhiệt tình.
  • Ổn định: Đáng tin cậy, trung thành.

Hi vọng rằng qua bài viết về từ “đóng góp” trên đây, bạn đã có thêm kiến thức mới về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Những ví dụ cơ bản đã được chia sẻ và giải thích cách sử dụng cũng đã được làm rõ. Để nắm vững kiến thức, chúng ta cần đọc kỹ các bài viết và kết hợp với việc thực hành hàng ngày. Nếu bạn thấy những kiến thức trên hữu ích, hãy like và share cho người thân và bạn bè để chúng ta cùng học hỏi nhé! Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!