thông tin điều khoản
hình ảnh của thuật ngữ cơ bản cho quần
xem thêm nghĩa của từ này
- bên trong túi ngực bên trái
- len daggy
- đan xen
- cách nhiệt
- giấy thiết kế
- răng cưa
- phỏng vấn
- tác nhân gây mê sảng
- tự khai thác
- bàn ủi
- quần cơ bản có nghĩa là (n) quần âu
- Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày dép và quần áo.
định nghĩa – khái niệm
quần cơ bản là gì?
quần cơ bản có nghĩa là (n) quần âu
(n) quần âu tiếng anh là gì?
ý nghĩa – giải thích
Đây là cách mặc quần cơ bản . đây là thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được cập nhật lần cuối vào năm 2022.
tóm tắt
Thông tin trên có giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ quần cơ bản của hàng may mặc bằng da không? (hoặc giải thích (các) quần âu nghĩa là gì?) . Định nghĩa của basic pants là gì? ý nghĩa, ví dụ, phân biệt và hướng dẫn cách mặc quần âu cơ bản / (n) quần âu. truy cập tudienso.com để tham khảo thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn … được cập nhật liên tục. từ điển kỹ thuật số là trang web giải thích ý nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường được sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
tìm hiểu dịch vụ địa phương của Trung Quốc là gì?