Rứa là gì? Mô chi răng rứa là gì?

0
539
Chi mô là gì

Chi mô là gì

Video Chi mô là gì

Nhiều người thắc mắc “rứa” là gì? Và từ “mô” có nghĩa gì? Từ này có nguồn gốc từ đâu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những câu hỏi trên.

“Rứa” có nghĩa gì?

Đối với những bạn gốc miền Trung hoặc Bắc Trung Bộ, từ “rứa” không còn lạ lẫm nữa. Nhưng đối với những người ngoại tỉnh, họ có thể cảm thấy khá mơ hồ khi nghe từ này.

“Rứa” là từ địa phương thường được sử dụng ở các vùng Trung Bắc Trung Bộ như Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Quảng Trị, Nghệ An, Hà Tĩnh… Từ “rứa” ở đây có nghĩa là “thế giới”.

Xu hướng thịnh hành và áo nịt ngực có ý nghĩa gì?

Giới tính của “ngà răng” là gì?

Sau những thông tin trên, bạn đã hiểu ý nghĩa của từ “răng” chưa? Vậy còn cụm từ “uốn ván”, bạn có hiểu rõ ý nghĩa của nó không?

  • “Chi”: Tương đương với “chi” ở đây là gì? Nó có nghĩa là làm gì đó. Ví dụ, mọi người nói: “Bạn đang làm gì vậy?” Thì bạn có thể hiểu rằng mọi người đang hỏi “Bạn đang làm gì?” hoặc “Bạn đang làm gì vậy?”.

  • Từ “mô”: “Mô” được hiểu là từ nghi vấn. Nhưng trong một số ngữ cảnh, từ “mô” cũng có nghĩa khác. Ví dụ: “Hôm nay bạn tổ chức sinh nhật ở đâu?” có nghĩa là mọi người hỏi “Hôm nay bạn tổ chức sinh nhật ở đâu?” hoặc “Hôm nay bạn định tổ chức sinh nhật ở đâu?” Từ “mô” được sử dụng trong câu trên để chỉ địa điểm.

Nếu đặt trong ngữ cảnh khác, từ “mô” có thể đóng vai trò là thán từ. Ví dụ, khi bạn hỏi, “Tại sao bạn lại phớt lờ tôi?”, nếu người Huế trả lời “Wow!” thì bạn phải hiểu câu đó có nghĩa là “Không!”, tức là phủ nhận sự việc.

  • “Tooth”: Từ “răng” ở đây có nghĩa là “ngôi sao”, nó thường được dùng trong câu hỏi và trong một số trường hợp có nghĩa khác. Ví dụ: “Răng bạn nói có lạ không?” thì có nghĩa là người ta đang nói “Sao bạn nói chuyện lạ thế?” hoặc “Sao bạn nói chuyện lạ thế?”. “Wow, răng?” có nghĩa là “Ồ, có chuyện gì vậy?” hoặc “Ồ, có chuyện gì vậy?”

Và khi chỉ có một mình từ “răng”, nó đóng vai trò như một câu hỏi nghiêm túc. Chẳng hạn, một người chạy vào, bạn hỏi “Răng?” Vì vậy, nó có nghĩa là “Cái gì?”, “Tại sao?”, “Tại sao bạn lại vội vàng như vậy?”.

Khi muốn an ủi ai đó, bạn có thể dùng “Toothless!”, nghĩa là “Không sao đâu!”, “Không thành vấn đề!”.

  • “Rua”: “Rua” được hiểu là từ “nó”, thường đặt ở cuối câu để đặt câu hỏi. Hơn nữa, nó còn có một số ý nghĩa khác khi ở một nơi khác.

Ví dụ: “Răng?” có nghĩa là “Có chuyện gì vậy?” “Đã được?” có nghĩa là “Bạn đang đi đâu vậy?” hoặc “Bạn đang đi đâu vậy?” Đứa con nghịch ngợm, mẹ nói mãi mà không nghe, người Huế xưa có câu: “Nói hoài nói hoài!”.

Trong nhiều trường hợp, từ “rumba” được đặt ở đầu câu. Ví dụ: “Hôm nay bạn sẽ làm gì?” Nên nó có nghĩa là “Hôm nay bạn đi đâu?”.

Nếu đóng vai trò thán từ, từ “ru” còn có nghĩa là “rồi”. Ví dụ, bạn hiểu một vấn đề nào đó, nên bạn có thể nói “Có!” hoặc “Hóa ra là như vậy!”. Những người khác sẽ hiểu những gì bạn đang nói “Nó như thế!” hoặc “Hóa ra là thế!”…

Học ngôn ngữ của thế hệ Z

Một số từ khác

Ngoài giới tính, người miền Trung và Bắc Trung Bộ còn sử dụng nhiều từ địa phương khác như “tê”, “ni”, “no”, “ri”…

  • Từ “tê giác”: Từ “tê giác” có nghĩa là “cái đó”. Ví dụ, người ta hỏi bạn “Tê đầu?” Vì vậy, nó có nghĩa là “Điều gì xảy ra với đầu bên kia?” hoặc “Điều gì xảy ra ở đầu dây bên kia?”.

  • Chữ “ni”: Chữ “ni” có nghĩa là “cái này”. Ví dụ, một người nói “Không bên nào” có nghĩa là người ta muốn nói với bạn “Bên này”. Đối lập với “ni” là “mi lado” hoặc “nego lado”.

  • Chữ “noo”: Chữ “noo” có nghĩa tương phản với “ni”. Bạn có thể sử dụng các từ “không” và “không” để chỉ các địa điểm hoặc bạn có thể sử dụng nó để chỉ các đối tượng là người. Ví dụ: “Nếu tôi hỏi anh ấy, anh ấy có đồng ý không”, điều này có nghĩa là “Nếu bạn hỏi tôi, anh ấy có đồng ý không”.

  • Chữ “ri”: Trong tiếng Huế, chữ “ri” có nghĩa là “đây”, “đấy”, hơn nữa nó còn được dùng với nghĩa ngược lại với từ “rua”. Ví dụ, một số người ở khu vực miền Trung nói với nhau “Va mo ra” hoặc “Si va, va mo ri”. Trong trường hợp này, hai người đi và gặp nhau trên đường phố. Người này hỏi người kia “Đi đâu?”, người kia hỏi “Đi đâu?”.

  • Cụm từ “mô-li-mét gì”: Cụm từ này có nghĩa là “không có gì”, nó mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, nếu mẹ mắng bạn, hãy biện minh bằng cách nói “Con đã làm gì?”

Ngoài ra còn sử dụng một số từ đặc biệt:

  • Tên của bố là “papa” và tên của mẹ là “mẹ”.

  • Ông bà ngoại được gọi là “ông bà ngoại” (bà nội, ông nội, ông ngoại, v.v.).

  • Cha mẹ của ông bà gọi họ là “tuyệt”.

  • Bà hoặc chị hoặc em của bà được gọi là “mẹ”.

  • Khi ra ngoài gặp người lớn tuổi, nếu không quen biết, bạn thường chào họ bằng “bà”.

  • Chị hoặc em gái của bố được gọi là “o”, tương đương với dì.

Mong rằng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu “rứa” là gì và nghĩa của từ “ngà răng”.