Flammability

0
203
Flammability

thông tin điều khoản

hình ảnh thuật ngữ dễ cháy

xem thêm nghĩa của từ này

  • chống bóng bay
    • nhẹ
      • lớp bề mặt
        • khu vực
          • kích thước nhỏ hơn
            • tính nhạy cảm
              • không đối xứng
                • rửa tuyết
                  • cốt truyện
                    • có sẵn
                    • định nghĩa – khái niệm

                      tính dễ cháy là gì?

                      tính dễ cháy có nghĩa là (n) tính dễ bắt lửa

                      • tính dễ cháy nghĩa là (n) tính dễ cháy
                      • Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày dép và quần áo.
                      • (n) tính dễ cháy trong tiếng Anh là gì?

                        ý nghĩa – giải thích

                        đây là cách sử dụng tính dễ cháy . đây là thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được cập nhật lần cuối vào năm 2022.

                        tóm tắt

                        Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ giày da dễ cháy là gì? (hoặc giải thích (n) tính dễ cháy nghĩa là gì?) . Định nghĩa của flammability là gì? ý nghĩa, ví dụ, sự phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng tính dễ cháy flammability / (n). truy cập tudienso.com để tham khảo thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn … được cập nhật liên tục. từ điển kỹ thuật số là trang web giải thích ý nghĩa của các từ điển chuyên ngành thường được sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

                        tìm hiểu dịch vụ địa phương của Trung Quốc là gì?

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here