Nguyên Tắc Kế Toán Được Chấp Nhận Chung (GAAP) Là Gì?

0
436
Gaap là gì

Gaap là gì

Video Gaap là gì

gaap là gì

1. nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) là gì?

gaap là một bộ chuẩn mực kế toán và chuẩn mực kế toán ngành phổ biến đã được phát triển trong nhiều năm. Doanh nghiệp sử dụng GAAP để tổ chức hợp lý các thông tin tài chính vào chứng từ kế toán, tổng hợp chứng từ kế toán vào báo cáo tài chính giúp bộ máy doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn. Vậy gaap là gì? gaap bao gồm bao nhiêu nguyên tắc?

là các tiêu chuẩn bao gồm các nguyên tắc, tiêu chuẩn và tính hợp pháp của kế toán doanh nghiệp và doanh nghiệp. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB) sử dụng GAAP làm cơ sở cho một bộ đầy đủ các phương pháp và thông lệ kế toán phổ biến cho các doanh nghiệp, tương tự như các chuẩn mực tài chính IFRS được áp dụng tại Việt Nam. Phương pháp GAAP là khuôn khổ kế toán chính được sử dụng ở Hoa Kỳ. Ở Hoa Kỳ, ifrs là khuôn khổ kế toán được quốc tế chấp nhận nhiều nhất.

2. các đặc điểm của gaap là gì?

gaap là gì

Việc tuân thủ GAAP làm cho quy trình báo cáo tài chính trở nên minh bạch và chuẩn hóa các giả định, thuật ngữ, định nghĩa và phương pháp. các đặc điểm chung của gaap là:

  • giúp quản lý báo cáo tài chính doanh nghiệp theo nguyên tắc chung;

  • tiêu chuẩn hóa các phương pháp và quy định được sử dụng bởi kế toán viên và kiểm toán viên trong các ngành;

  • bao gồm các hoạt động như kiểm toán thu nhập, phân tích, soát xét bảng cân đối kế toán doanh nghiệp,…;

  • Mục tiêu của GAAP là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của công ty là đầy đủ, nhất quán và có thể so sánh được. điều này giúp nhà cung cấp dễ dàng phân tích tiềm năng và có thông tin hữu ích toàn diện về doanh nghiệp, dễ dàng so sánh tiềm lực tài chính giữa các doanh nghiệp để đầu tư.

    3. 10 nguyên tắc mô tả nhiệm vụ chính của gaap

    gaap là gì

    3.1. nguyên tắc tuân thủ

    kế toán, kiểm toán viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc, quy ước chung về chênh lệch.

    3.2. nguyên tắc nhất quán

    Kế toán viên phải cam kết áp dụng các nguyên tắc GAAP trong suốt quá trình lập báo cáo tài chính. kế toán sẽ cần giải thích đầy đủ lý do thay đổi hoặc cập nhật nguyên tắc chênh lệch trong phần chú thích của báo cáo tài chính.

    3.3. nguyên tắc chân thành

    nhân viên kế toán sẽ có trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác và khách quan về tình hình tài chính của công ty.

    3.4. nguyên tắc về tính đều đặn của phương pháp

    các chuẩn mực và nguyên tắc áp dụng trong báo cáo tài chính doanh nghiệp phải nhất quán và có thể so sánh được.

    3.5. nguyên tắc không bồi thường

    <3

    3.6. nguyên tắc phòng ngừa

    Kế toán phải trình bày thông tin tài chính dựa trên cơ sở thực tế, không suy đoán nhưng phải có số liệu rõ ràng.

    3.7. nguyên tắc liên tục

    Khi định giá vốn cổ phần và tài sản của công ty, kế toán nên giả định rằng công ty sẽ tiếp tục hoạt động trong các giai đoạn tiếp theo.

    3.8. định kỳ

    Các hạng mục doanh thu và doanh thu khi nhập vào phải được phân bổ chính xác trong các khoảng thời gian thích hợp.

    3.9. nguyên tắc vật chất

    Kế toán phải công khai, minh bạch mọi thông tin, số liệu có liên quan trong báo cáo tài chính.

    3.10. nguyên tắc giữ chữ tín

    các bên liên quan phải trung thực trong mọi giao dịch.

    4. sự khác biệt giữa gaap và ifrs

    ifrs là viết tắt của chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế. Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) là cơ quan chuẩn mực kế toán của IFRS Foundation. ifrs là một bộ quy tắc được sử dụng trên khắp thế giới, trong khi gaap là một bộ quy tắc được biên soạn ở Hoa Kỳ. do đó, hai bộ quy tắc kế toán này có một số đặc điểm khác nhau như sau:

    • khoảng không quảng cáo: Đầu tiên là với khoảng không quảng cáo lifo được chỉ định. GAAP cho phép các công ty sử dụng phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO) làm phương pháp tính chi phí hàng tồn kho của họ. nhưng tiêu chuẩn lifo bị tiêu chuẩn ifrs cấm.

    • Chi phí phát triển: Theo GAAP, những chi phí này được coi là chi phí kinh doanh. đúng hơn, theo ifrs, chi phí này sẽ được vốn hóa và phân bổ trong nhiều kỳ. điều này áp dụng cho chi phí nội bộ để phát triển tài sản vô hình của công ty.

    • mục nhập giảm dần: gaap chỉ định số lượng giảm hàng tồn kho hoặc tài sản cố định không thể đảo ngược nếu giá trị thị trường của tài sản sau đó tăng lên. mặt khác, ifrs cho phép phép toán giảm ngược lại. điều này dẫn đến giá trị hàng tồn kho được tính theo nguyên tắc ifrs được sử dụng thường xuyên hơn gaap.

    • Tài sản cố định: Theo GAAP, các tài sản cố định như bất động sản, nhà máy và thiết bị (PP&E) phải được ghi nhận theo giá gốc (giá mua) và được phân bổ tương ứng. Theo IFRS, tài sản cố định cũng được đánh giá theo giá gốc, nhưng các công ty có thể đánh giá lại tài sản cố định theo giá trị thị trường hợp lý.

      Tóm lại, các nguyên tắc kế toán được chấp nhận rộng rãi là một tập hợp các nguyên tắc giúp quy trình báo cáo tài chính của các công ty trở nên minh bạch và chuẩn hóa các giả định, thuật ngữ, định nghĩa và phương pháp. Tính nhất quán của việc tuân thủ GAAP cũng cho phép các công ty dễ dàng đánh giá các lựa chọn về chiến lược kinh doanh phù hợp. nếu bạn đã đọc và vẫn còn thắc mắc về chủ đề gaap và nguyên tắc chung về các nhiệm vụ chính của gaap, vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here