OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

0
214
Off là gì

Off là gì

Video Off là gì

“off” là một trong những từ tiếng Anh được tìm kiếm nhiều nhất trên nhiều diễn đàn và mạng xã hội. Điều này cho thấy vẫn còn rất nhiều người chưa biết nghĩa và cách dùng đúng của từ “off” trong tiếng Anh. chúng tôi sẽ giúp giải thích và chỉ ra việc sử dụng giới từ này.

1. “tắt” nghĩa là gì?

“off” trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là “off, off, off, off…”. thường thì “off” không đứng một mình mà thường được ghép với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa trong câu. “off” thường đóng vai trò là giới từ hoặc trạng ngữ của câu, đôi khi nó được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của câu.

OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Từ “off” chắc hẳn không còn xa lạ với người học tiếng Anh từ xưa đến nay

2. cấu trúc và cách sử dụng chung với “off”

Hiện tại, nhiều người vẫn đang thắc mắc về cách sử dụng từ “off” trong các ngữ cảnh khác nhau. đây là một số cách sử dụng phổ biến của “tắt”. mỗi lần sử dụng có thể có ý nghĩa khác nhau.

off = far from: đi ra ngoài, ra khỏi nơi nào đó.

ví dụ:

  • Anh ấy sẽ đi Singapore vào tuần tới.

  • sẽ đến Singapore vào tuần tới.

  • Khi chúng tôi biết cô ấy đã nhận được công việc, tất cả chúng tôi đã đi uống nước ăn mừng.

  • khi chúng tôi biết cô ấy đã nhận được công việc, tất cả chúng tôi đã nâng ly chúc mừng.

  • cả nhóm lái xe bỏ chạy với sự truy đuổi của cảnh sát.

  • Cả nhóm bỏ đi, cảnh sát đuổi theo họ.

    off = đã loại bỏ: loại bỏ, loại bỏ, loại bỏ một cái gì đó.

    ví dụ:

    • Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.

    • Tôi muốn cắt đứt quan hệ với những người độc hại.

    • Bỏ tay ra khỏi người tôi!

    • buông tay tôi ra!.

    • Vui lòng cởi giày ra. Tôi vừa dọn dẹp nhà cửa xong.

    • Hãy cởi giày ra. Tôi vừa dọn dẹp nhà cửa xong.

      off = less money: giảm giá (so với giá gốc).

      ví dụ:

      • bạn có thể nhận được một số tiền nếu trả bằng tiền mặt.

      • bạn có thể được hoàn tiền nếu thanh toán bằng tiền mặt.

      • Có giảm giá 50% trong ba ngày này cho tất cả các loại áo khoác.

      • Giảm 50% trong ba ngày này cho tất cả các loại áo khoác.

      • Đồng đô la ít thay đổi sau đợt bán tháo vào cuối tuần trước.

      • Đồng đô la ít thay đổi sau đợt bán tháo tuần trước.

        ​​​​​

        tắt = không hoạt động: tắt, không hoạt động.

        ví dụ:

        • Tôi nghỉ việc vì muốn bắt đầu lại.

        • Tôi nghỉ việc vì muốn bắt đầu lại.

        • Cô ấy sẽ có thời gian rảnh để làm việc tại nhà.

        • Cô ấy sẽ nghỉ một thời gian để làm việc nhà.

        • lan bị ốm vào thứ Hai.

        • lan đã nghỉ ốm vào thứ Hai.

          ​​​​​

          tắt = hoàn toàn: hoàn thành, hoàn thành, hoàn thành

          ví dụ:

          • Anh ấy đã giết tất cả bọ ngựa bằng loại thuốc này.

          • đã tiêu diệt tất cả bọ ngựa bằng thuốc này.

          • Anh ấy xoay sở để trả hết các khoản nợ của mình, nhưng điều đó quá khó.

          • Anh ấy đã xoay sở để trả hết nợ, nhưng điều đó quá khó khăn.

          • Nếu muốn đốt cháy calo, bạn cần tập thể dục hàng ngày.

          • nếu muốn đốt cháy calo, bạn phải tập thể dục hàng ngày.

            OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

            Từ “off” có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau trong tiếng Anh.

            3. cụm từ thông dụng có “tắt”

            Ngoài những cấu trúc và cách sử dụng phổ biến ở trên, “off” có thể tạo thành nhiều cụm từ khác. đây là một số cụm từ tiếng Anh thông dụng với “off”:

            • get off: xuống xe (thường dùng ở bến xe, bãi đậu xe), giảm (phạt), ra khỏi, bỏ đi, hài lòng…

            • cancel (= hoãn lại hoặc hủy bỏ): hủy bỏ, hủy bỏ (không bao giờ xảy ra nữa).

            • postpone (= tránh, trì hoãn, trì hoãn): trì hoãn (hoãn lại sau).

            • explode (= cho nổ hoặc bắn): kích nổ, làm nổ bom, bắn vũ khí, rung chuông,…

            • làm ai đó tức giận (làm ai đó tức giận hoặc rất tức giận): làm ai đó tức giận.

            • pay: nộp phạt, nộp phạt (khi vi phạm việc gì), thanh toán (nợ).

            • lay off: từ bỏ, tạm biệt, ngừng làm việc gì đó.

            • bắt đầu: làm điều gì đó xảy ra

            • live off: sống nhờ (một số nguồn tiền).

            • cất cánh: đi tốt, đi tốt, đi ra ngoài, cất cánh (máy bay).

            • cancel: chấp nhận, loại bỏ.

            • khoe: khoe, khoe.

            • cất cánh: cất cánh.

            • bắt đầu: bắt đầu với cái gì đó

            • make off: thoát nhanh

              ​​​​​

              cụm từ dài có ý nghĩa đặc biệt:

              • nghỉ việc: nghỉ việc vì lý do cá nhân.

              • to wipe someone off their feet: làm cho ai đó rất xúc động.

              • như nước đổ đầu vịt: như “nước lá khoai”.

              • kết hôn với ai đó

              • cười vào điều gì đó: lạc quan khi đối mặt với khó khăn.

              • cắn đứt nhiều hơn mức một người có thể nhai: Tôi không biết dùng bao nhiêu lực.

                ​​​​​

                OFF: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh

                học sinh nên sử dụng từ “off” một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh nói và viết khác nhau khi học tiếng Anh.

                “off” là một trong những giới từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Giới từ này đi kèm với mỗi động từ sẽ mang đến những ý nghĩa khác nhau, nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống với cách sử dụng đa dạng. Hi vọng bài viết trên có thể cung cấp cho bạn đọc một số thông tin hữu ích về giới từ này.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here