&quotComplex&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
208
&quotComplex" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã không ít lần bắt gặp từ “phức tạp”. Đây là loại từ xuất hiện rất phổ biến trong các bài thi, cũng như trong giao tiếp. Bạn đã bao giờ tự hỏi từ này cụ thể có nghĩa là gì và nó được sử dụng như thế nào chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để biết thêm chi tiết về từ vựng này ngay nhé.

1.complex nghĩa là gì trong tiếng Anh?

complex trong tiếng anh là gì

(là một phức hợp trong tiếng Anh)

Trong tiếng Anh, phức vừa là danh từ vừa là tính từ. khi dịch sang tiếng Việt, phức tạp (tính từ) mang ý nghĩa cụ thể là phức hợp, phức tạp, phức tạp của nhiều thành phần. Khi được trình bày dưới dạng danh từ, phức hợp (n) được hiểu là phức hợp hoặc trạng thái phức tạp.

Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, chúng ta có thể theo dõi các ví dụ cụ thể dưới đây.

ví dụ:

  • Các công ty này có cơ cấu tổ chức phức tạp.
  • Những công ty này có cơ cấu tổ chức phức tạp.
  • Chúng tôi sống trong một khu chung cư lớn.
  • chúng tôi sống trong một khu chung cư lớn.
  • Tôi nghĩ cô ấy có mặc cảm về việc bị hói.
  • Tôi nghĩ cô ấy thực sự xấu hổ về mái tóc hói của mình.
  • 2. chi tiết từ vựng

    Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các từ vựng, bao gồm cách phát âm, nghĩa trong tiếng Anh và nghĩa của từ phức trong tiếng Việt. Hãy cùng xem những thông tin sau.

    phức tạp (danh từ)

    cách phát âm: phức theo anh – anh: /ˈkɒm.pleks/

    theo dõi tôi: /ˈkɑːm.pleks/

    nghĩa bằng tiếng Anh: khu phức hợp (adj) có nghĩa là một tòa nhà lớn có nhiều phòng thông nhau hoặc một nhóm tòa nhà có liên quan.

    nghĩa bằng tiếng Anh: một tòa nhà lớn có nhiều phòng thông nhau hoặc một nhóm các tòa nhà liên quan.

    ví dụ:

    • đi chơi ở khu mua sắm/khu liên hợp thể thao và giải trí
    • họ đi chơi ở khu phức hợp mua sắm/thể thao và giải trí.
    • bạn bè của tôi sống trong một khu chung cư lớn.
    • bạn bè của tôi sống trong một khu chung cư lớn.
    • ngoài ra, danh từ phức còn được từ điển Cambridge hiểu theo nghĩa Anh-Việt như sau:

      phức tạp (danh từ trong cảm giác tồi tệ)

      nghĩa bằng tiếng Anh: sự lo lắng cụ thể hoặc nỗi sợ hãi vô thức mà một người mắc phải, đặc biệt là do trải nghiệm khó chịu mà họ từng có trong quá khứ hoặc do họ tự đánh giá thấp bản thân.

      nghĩa bằng tiếng Anh: sự lo lắng cụ thể hoặc nỗi sợ hãi vô thức mà một người mắc phải, đặc biệt là do họ đã trải qua một trải nghiệm khó chịu trong quá khứ hoặc vì họ có tầm nhìn thấp về giá trị của bản thân.

      ví dụ:

      • này, đừng nói về cân nặng của cô ấy nữa, bạn sẽ khiến cô ấy mặc cảm đấy!
      • này, đừng nói về cân nặng của anh ấy nữa, bạn sẽ khiến anh ấy tự ti đấy.
      • Tôi nghĩ cô ấy tự ti về mái tóc của mình.
      • Tôi nghĩ cô ấy ngại về mái tóc của mình.
      • complex trong tiếng anh là gì

        (ví dụ số phức)

        ngoài ra, chúng ta còn có phức hợp thay cho tính từ.

        phức hợp (tính từ)

        cách phát âm: /kəmˈpleks, ˈkɑm pleks/

        nghĩa trong tiếng Anh: phức hợp có nghĩa là nó có nhiều phần liên quan đến nhau theo những cách khó hiểu.

        nghĩa bằng tiếng Anh: có nhiều phần liên quan đến nhau theo cách có thể gây nhầm lẫn.

        ví dụ:

        • Tôi nghĩ vấn đề ai chịu trách nhiệm pháp lý ở đây là một vấn đề phức tạp.
        • Tôi nghĩ vấn đề ai chịu trách nhiệm ở đây rất phức tạp.
        • cô ấy đã trải qua một ca phẫu thuật phức tạp.
        • đã trải qua một ca phẫu thuật phức tạp.
        • 3.p. ví dụ như Tiếng Việt Tiếng Anh

          Trong phần này, chúng tôi sẽ đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng câu phức, các bạn hãy theo dõi các ví dụ cụ thể bên dưới.

          complex trong tiếng anh là gì

          (hình minh họa phức hợp)

          ví dụ:

          • Câu phức là thành phần hấp dẫn của ngôn ngữ tiếng Anh. chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. khi được sử dụng đúng cách, chúng có thể thêm chiều sâu cho bài viết của chúng ta.
          • câu phức là một phần hấp dẫn của tiếng Anh. chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. khi được sử dụng đúng cách, chúng có thể thêm chiều sâu cho bài viết của chúng ta.
          • trong một mệnh đề độc lập có khả năng đứng một mình như một câu. luôn làm cho một ý nghĩ hoàn chỉnh. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, ngay cả khi nó có chủ ngữ và động từ.
          • mệnh đề độc lập có khả năng tự đứng như một câu. luôn luôn tạo ra một ý nghĩ trọn vẹn. mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình, ngay cả khi nó có chủ ngữ và động từ.
          • Toán học này bao gồm tám phương trình vi phân thông thường chịu tám cú sốc và hai điều kiện biên trong vùng cân bằng. đó là một vấn đề phức tạp.
          • toán học này bao gồm tám phương trình vi phân thông thường chịu tám cú sốc và hai điều kiện biên trong vùng cân bằng. đó là những vấn đề phức tạp.

            4.phrases liên quan đến từ vựng

            ý nghĩa của cụm từ trong tiếng Anh

            Nghĩa tiếng Việt của cụm từ

            hệ thống thích ứng phức tạp

            hệ thống thích ứng phức tạp

            carbohydrat phức hợp

            carbohydrat phức hợp

            phân số phức

            phân số phức

            số phức

            số phức

            câu phức

            câu phức

            câu ghép

            câu ghép

            mặc cảm tự ti

            có tội

            phức hợp ưu việt

            độ phức tạp cao

            đại số phức

            đại số phức

            Trên đây là bài viết của tôi về kiến ​​thức phức hợp trong tiếng Anh. chúc bạn học tốt

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here