&quotInspection&quot nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

0
173
&quotInspection" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi mình câu hỏi “thanh tra trong tiếng Anh là gì chưa?” hay không? Có thể nói, “thanh tra” là một trong những từ xuất hiện khá thường xuyên đối với những người học tiếng Anh hay sử dụng trong công việc. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ “thanh tra”, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé.

1. “kiểm tra” trong tiếng anh là gì?

“kiểm tra” là một từ xuất hiện rất nhiều ở nơi làm việc, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật hoặc xây dựng.

  • Trong tiếng Anh, “checks” đóng vai trò là danh từ trong câu, có nghĩa là “thanh tra, kiểm tra, thanh tra …”
  • cách phát âm “checks”: / in’spekʃn /
  • nghĩa trong tiếng Anh: hành động xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc thăm chính thức một tòa nhà hoặc tổ chức để kiểm tra xem mọi thứ có chính xác và hợp pháp hay không.

    Nghĩa tiếng Anh: Hành động xem xét kỹ một thứ gì đó hoặc thăm chính thức một tòa nhà hoặc tổ chức để xác minh rằng mọi thứ đều chính xác và hợp pháp.

    “Kiểm tra” được dùng trong công việc với nghĩa là kiểm tra, đánh giá một hoạt động, một dự án, một sản phẩm nào đó. đây được coi là một giai đoạn cực kỳ quan trọng trong bất kỳ máy móc sản xuất hoặc xây dựng nào.

    inspection là gì

    “kiểm tra” là một từ xuất hiện rất nhiều ở nơi làm việc, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật hoặc xây dựng.

    một số từ đồng nghĩa của “kiểm tra”

    • kiểm tra: xem xét, chịu trách nhiệm
    • yêu cầu: điều tra, kiểm tra, kiểm tra
    • nghiên cứu: nghiên cứu
    • probe: thăm dò, thăm dò
    • nghiên cứu: nghiên cứu, khảo sát, điều tra
    • kiểm tra: xem xét kỹ lưỡng, xem xét kỹ lưỡng
    • giám đốc: giám sát
    • giám sát: chăm sóc, quản lý, giám sát
    • giám sát: giám sát, theo dõi chặt chẽ
    • một số từ đồng nghĩa của “kiểm tra”

      • cẩu thả: cẩu thả, bất cẩn
      • thiếu hiểu biết: sự thờ ơ, thiếu hiểu biết
      • đào ngũ: bỏ rơi, bất cẩn
      • 2. Ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng “kiểm tra” trong tiếng Anh

        “kiểm tra” là một trong những thuật ngữ được sử dụng cả trong công việc và cuộc sống. Để ghi nhớ và vận dụng tốt từ vựng này, học sinh phải đặt nó vào những ngữ cảnh cụ thể. Một số ví dụ bằng tiếng Anh và tiếng Việt do studytienganh cung cấp sẽ giúp các bạn học viên có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “thanh tra” trong tiếng Anh.

        ví dụ:

        • Các tài liệu quan trọng của công ty luôn có sẵn để kiểm tra.
        • Các tài liệu quan trọng của công ty nên có sẵn để kiểm tra bất cứ lúc nào.
        • Thoạt nhìn, chiếc máy này có vẻ hoạt động bình thường, nhưng khi kiểm tra kỹ hơn, động cơ bên trong đã bị hỏng nặng.
        • Máy này thoạt nhìn có vẻ hoạt động bình thường, nhưng khi kiểm tra kỹ hơn, động cơ bên trong đã bị hỏng nặng.
        • anh ấy biết động cơ của mình sẽ không thể chống lại việc kiểm tra quá sát. bạn lo lắng về những điều tồi tệ đang xảy ra.
        • Anh ấy biết động cơ của mình sẽ không bị giám sát quá mức. bạn lo lắng về những điều tồi tệ đang xảy ra.
        • Để đạt được mục đích kiểm tra vào cuối tháng, tất cả công nhân phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc còn dang dở.
        • Để kiểm tra cuối tháng, tất cả công nhân phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc còn dang dở.
        • Người kiểm tra đã đến để tiến hành kiểm tra chất lượng và an toàn của tòa nhà mới được xây dựng. May mắn thay, mọi thứ đều ổn.
        • Thanh tra viên đến để kiểm tra độ an toàn và chất lượng của tòa nhà mới xây. may mắn là mọi thứ đều ổn.
        • Lần kiểm tra tiếp theo sẽ xác định xem nhà máy có thể tiếp tục hoạt động hay không.
        • Lần kiểm tra tiếp theo sẽ xác định xem nhà máy có thể tiếp tục hoạt động hay không.
        • inspection là gì

          Để ghi nhớ và vận dụng tốt từ vựng này, học sinh phải đặt nó vào những ngữ cảnh cụ thể.

          3. từ vựng, cụm từ liên quan đến thanh tra trong tiếng Anh

          là từ vựng thông dụng trong lĩnh vực kinh tế, trong môi trường công việc… “thanh tra” còn rất nhiều từ hoặc cụm từ liên quan khác bắt buộc sinh viên và người lao động phải học thuộc. . đây là một số cụm từ hoặc vốn từ vựng mở rộng mà người đọc có thể tham khảo.

          • kiểm tra chấp nhận: kiểm tra chấp nhận
          • kiểm tra chấp nhận: kiểm tra chấp nhận
          • kiểm tra hàng năm: kiểm tra hàng năm
          • kiểm tra chấp nhận: kiểm tra chấp nhận
          • kiểm tra bộ phận tự động: kiểm tra bộ phận tự động
          • kiểm tra tòa nhà: kiểm tra xây dựng
          • kiểm soát kiểm tra: chuyến kiểm tra
          • kiểm tra hạn chế: kiểm tra viết tắt
          • cấp độ kiểm tra
          • kiểm tra hiện trường: kiểm tra ngoài trời
          • kiểm tra cuối cùng: kiểm tra cuối cùng
          • kiểm tra thực phẩm: kiểm tra thực phẩm
          • kiểm tra sắp đến: xác minh đầu vào
          • kiểm tra nâng cao: kiểm tra nâng cao
          • đoàn thanh tra: đoàn thanh tra
          • phụ kiện kiểm tra: bộ kiểm tra
          • kiểm tra xây dựng: kiểm tra xây dựng
          • kiểm soát kiểm tra: chuyến kiểm tra
          • kiểm tra tuần tra: tuần tra
          • kiểm tra vật liệu: kiểm tra vật liệu
          • kiểm tra hạt từ tính: phương pháp kiểm tra từ tính, phương pháp kiểm tra bột từ tính
          • inspection là gì

            Từ vựng mở rộng về “kiểm tra” mà người đọc cần hiểu để làm việc và học tập

            “thanh tra trong tiếng Anh là gì?” giờ đây sẽ không còn là vấn đề đáng lo ngại nếu như bạn đọc đã nắm được thông tin từ bài viết trước. studytienganh đã giải thích cụ thể, ví dụ minh họa sinh động cho các bạn đọc. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo để có thêm nhiều kỹ năng tiếng Anh hữu ích nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here