Seam

0
834
Seam

thông tin thuật ngữ

hình ảnh may mối

xem thêm ý nghĩa của từ này

  • củng cố
    • từ trước xuống dưới
      • xé toạc sợi dây
        • máy khâu tay
          • Cây tầm ma Ấn Độ
            • nhăn
              • cuộn
                • chất lượng không xác định
                  • gót tròn
                    • chiều cao của túi ở đường may bên hông
                    • định nghĩa – khái niệm

                      may là gì?

                      đường may có nghĩa là (n) đường may, đường may

                      • seam có nghĩa là (n) đường may, đường nối
                      • đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giày dép và quần áo.
                      • (n) đường may, đường may trong tiếng Anh là gì?

                        ý nghĩa – giải thích

                        đây là cách sử dụng tính năng ghép. đây là thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành được cập nhật lần cuối vào năm 2022.

                        tóm tắt

                        Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ giày da khâu may là gì? (hoặc giải thích (n) seam, seam nghĩa là gì?) . định nghĩa của seamlà gì? nghĩa, ví dụ, phân biệt và hướng dẫn sử dụng seam/(n) seam, seam. truy cập tudienso.com để tham khảo thông tin về các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Hoa, Nhật, Hàn… được cập nhật liên tục. từ điển số là website giải thích nghĩa của các từ điển chuyên ngành thông dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

                        tìm hiểu dịch vụ địa phương của Trung Quốc là gì?

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here