Busy đi với giới từ gì? Tổng hợp về cách dùng “busy” đầy đủ nhất

0
302

Busy là gì

Khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn và phải làm nhiều việc, hầu hết mọi người học tiếng Anh sẽ nghĩ ngay đến từ “bận rộn”. Tuy nhiên, ngoài nghĩa này, bạn có biết “bận rộn” còn có nghĩa khác hoặc đi với giới từ nào không? Hãy tìm hiểu thêm về định nghĩa và cách sử dụng từ “bận rộn” trong bài viết dưới đây!

1. Nghĩa của từ “bận rộn”

“Bận rộn” là một tính từ có nghĩa là bạn đang bận rộn, làm việc chăm chỉ và tập trung vào việc gì đó.

Ví dụ:

  • Lan đang bận rộn ghi lại những từ vựng mà cô ấy vừa học được.
  • Peter bận và không có thời gian để đưa chúng tôi ra sân bay.

“Bận” không chỉ có nghĩa thông thường là bận, mà còn được dùng để diễn tả việc bạn không rảnh, chưa sẵn sàng làm việc gì đó.

Ví dụ:

Mary nói rằng cô ấy bận vào sáng Chủ nhật, nhưng chúng tôi có thể gặp nhau vào buổi chiều.

Ngoài ra, khi “bận” được sử dụng để miêu tả một địa điểm, điều đó có nghĩa là địa điểm đó rất đông đúc hoặc có nhiều hoạt động đang diễn ra, tràn đầy năng lượng và nhộn nhịp.

Ví dụ:

Ngôi nhà cũ của Tiến gần một khu chợ sầm uất.

“Bận” còn được sử dụng trên điện thoại để biểu thị rằng máy đang bận và người nghe điện thoại ở đầu dây bên kia.

Ví dụ:

Hôm qua tôi đã thử gọi cho Linda nhưng đường dây cứ bận.

Ngoài việc được dùng như một tính từ trong câu, “bận” còn được sử dụng như một động từ trong câu với cấu trúc “bận rộn bản thân”.

Ví dụ:

Ha bận rộn với công việc, cố gắng quên đi những gì đã xảy ra với mình đêm đó.

2. Giới từ nào được kết hợp với “bận rộn”?

“Bận rộn” được kết hợp với giới từ “với” khi muốn diễn tả việc ai đó đang bận làm việc gì đó. Điều này đúng trong cả hai trường hợp khi “bận” vừa đóng vai trò là động từ, vừa là tính từ trong câu.

Ví dụ:

  • Bọn trẻ đang bận rộn với đồ chơi mới của chúng.
  • Bản thân Mary bận rộn chăm sóc con gái mình cho đến bữa trưa.

3. “Bận rộn” + v-ing hay to v?

Bên cạnh việc nắm vững ý nghĩa của “bận rộn” và giới từ nào đi kèm, bạn cũng cần biết cách sử dụng “bận rộn” với v-ing hoặc to v.

Khi “bận rộn” được sử dụng như một tính từ, “bận rộn” luôn được theo sau bởi một động từ kết thúc bằng “ing”.

Ví dụ:

  • Peter bận chơi game trên máy tính cả ngày.
  • Lily đang bận gửi email cho tất cả nhân viên trong công ty.

4. Cách sử dụng của “bận rộn”

4.1. Cụm từ “âm báo bận”

“Âm báo bận” là âm báo bận trên điện thoại. Nói cách khác, đó là tín hiệu âm thanh cho thấy đầu dây bên kia bạn đang liên lạc đang bận.

Ví dụ:

John đã cố gọi cho Linda nhưng chỉ nhận được tín hiệu máy bận.

4.2. Cụm từ “âm báo bận” (hoặc “âm báo bận”)

“Âm báo bận” (hoặc “âm báo bận”) là âm báo điện tử bạn nhận được khi gọi đến một số điện thoại khác. Âm báo này cho bạn biết rằng người ở đầu dây bên kia hiện đang thực hiện một cuộc gọi khác.

Ví dụ:

Selena đã cố gắng liên lạc với Josie nhiều lần nhưng cô ấy liên tục nhận được tín hiệu máy bận.

4.3. Thành ngữ “be (as) busy as a bee”

“Be (as) busy as a bee”: rất bận, có nhiều việc phải làm.

Ví dụ:

Jane hiện đang rất bận rộn với công việc giấy tờ.

4.4. Thành ngữ “sống một cuộc sống bận rộn, bình thường, yên bình, v.v.”

“Sống một cuộc sống bận rộn, bình thường, yên bình, v.v.” được sử dụng để mô tả việc sống một cuộc sống nhất định. Ví dụ, “lead a busy life” có nghĩa là “sống một cuộc sống bận rộn, bận rộn.”

Ví dụ:

Chúng ta không cần phải sống một cuộc sống xa hoa. Đối với chúng tôi, cuộc sống bình thường là đủ.

5. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “bận rộn”

“Bị ràng buộc”, “không có mặt” và “đã đính hôn” đều là từ đồng nghĩa với “bận rộn”.

Ngoài ra, có rất nhiều thành ngữ tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn đạt rằng bạn đang bận. Nếu bạn đang bận và có vẻ công việc vượt quá khả năng, bạn có thể sử dụng các thành ngữ sau:

Cho đến tai/nhãn cầu/mắt/cổ: Đầu và cổ bận rộn.

Ví dụ:

Đừng làm phiền tôi. Tôi rất bận!

Nếu bạn sử dụng cụm từ “have your hands full”, bạn có nghĩa là bạn quá bận rộn để làm những việc khác.

Ví dụ:

Cô ấy bận rộn với các bài tập toán, vì vậy cô ấy không thể nhận thêm nhiệm vụ.

Ngoài ra, nếu bạn có nhiều việc quan trọng phải làm, bạn có thể sử dụng thành ngữ “have a lot on your plate” hoặc “have enough on your plate”.

Ví dụ:

Tôi thấy rằng kết hôn cô ấy đã có đủ đĩa, vì vậy tôi không nghĩ bạn nên giao thêm nhiệm vụ cho cô ấy.

Các từ trái nghĩa với từ “bận” có thể bao gồm các từ như “miễn phí” và “có sẵn”.

Ví dụ:

“Bạn có thể đến cuộc họp vào ngày mai không?” “Vâng, tôi sẵn.”

Tìm hiểu thêm: chinh phục 1000+ “idioms” thông dụng nhất giúp bạn nói tiếng Anh “sành điệu” hơn

6. Bài tập nhớ giới từ “bận rộn”

7. Kết luận

Qua bài viết này, chắc chắn bạn đã phát hiện ra rằng “bận rộn” còn có nhiều ý nghĩa khác ngoài việc chỉ sự bận rộn thông thường, phải không? Hơn nữa, việc nắm vững cách sử dụng “bận rộn” với các giới từ và những cấu trúc phổ biến cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và đạt được thành công trong các kỳ thi sắp tới. Ghi chép kỹ lưỡng và giữ vững kiến thức cho bản thân.

Flyer chúc bạn sớm đạt được thành công khi chinh phục những mục tiêu mới trong hành trình khám phá tiếng Anh của mình!

Tìm hiểu thêm:

  • Chọn v hay v-ing? Nắm vững định nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc của “choose” trong 7 phút
  • Đáng v hay v-ing? Bản tóm tắt chi tiết đầy đủ về cách sử dụng giá trị
  • “Confide” đi với giới từ nào? Định nghĩa đầy đủ, cách sử dụng và cấu trúc của “tâm sự”